Loading data. Please wait
 IEC 60050-131A*CEI 60050-131AInternational Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits. First supplement. Section 131-04: Polyphase circuits and components
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1982-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-141*CEI 60050-141 | 
| Ngày phát hành | 2004-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-141*CEI 60050-141 | 
| Ngày phát hành | 2004-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 | 
| Ngày phát hành | 2002-06-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits. First supplement. Section 131-04: Polyphase circuits and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131A*CEI 60050-131A | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |