Loading data. Please wait
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007); German version EN 61310-2:2008
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-09-00
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-2*CEI 61310-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units - Part 1: Unit names, unit symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-7 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + A1:1997 + A2:2005); German version EN 60027-1:2006 + A2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002); German version EN 60027-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998); Trilingual version EN 60417-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60417-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007); German version EN 61310-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61310-1*VDE 0113-101 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-1*CEI 61310-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61346-1*CEI 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuating - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995); German version EN 61310-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61310-2*VDE 0113-102 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007); German version EN 61310-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61310-2*VDE 0113-102 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuating - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995); German version EN 61310-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61310-2*VDE 0113-102 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |