Loading data. Please wait
Units; names and symbols analogous to units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Conversions of Units No Longer to be Used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-3 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermodynamics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; names, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units - Part 1: Unit names, unit symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units - Part 1: Unit names, unit symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units - Part 1: Unit names, unit symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; names, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Names, Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |