Loading data. Please wait

ISO 3864-1

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3864-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4844-1 (2005-05), IDT * GB 2893 (2008), MOD * GB/T 2893.1 (2004), MOD * NF X08-003-1 (2006-07-01), IDT * X08-003-1PR, MOD * JIS Z 9101 (2005-10-20), IDT * PN-ISO 3864-1 (2006-05-29), IDT * TS ISO 3864-1 (2007-06-26), IDT * DS 734-1 (2007-01-29), NEQ * UNI 7543-1:2004 (2004-12-01), IDT * UNI 7543-2:2004 (2004-12-01), IDT * CSN ISO 3864-1 (2003-12-01), IDT * JS 17 (2006-04-02), IDT * NEN-ISO 3864-1:2002 en (2002-05-01), IDT * NEN 3011:2004 nl (2004-09-01), NEQ * SFS-ISO 3864-1 (2009-07-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986) * CIE 54 (1982) * IEC 60417-2 (1998-08) * ISO 7000 (1989-11) * ISO 7001 (1990-02) * ISO 7010 * ISO 9186 (2001-04) * ISO/CIE 10526 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 3864 (1984-03) * ISO/FDIS 3864-1 (2001-11)
Thay thế bằng
ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 557 (1967-03)
Symbols, dimensions and layout for safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 557
Ngày phát hành 1967-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 408 (1964-12)
Safety colours
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 408
Ngày phát hành 1964-12-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3864-1 (2001-11) * ISO/DIS 3864-1 (2000-10) * ISO/DIS 3864-1 (1999-02) * ISO 3864 (1984-03)
Từ khóa
Accident prevention * Additional labels * Additional marks * Aluminium * Basis * Buildings open to the public * Character size * Colour * Combination * Commandments * Commands * Danger zones * Definitions * Design * Designations * Detection * Detection limit * Dimensions * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic * Electromagnetic fields * Electromagnetism * Electronic engineering * Equipment * Fillers * Fire safety * Formats * Graphic characters * Graphic symbols * Information signs * Informative signs * Inscription * Lettering * Letterings * Magnetic fields * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Materials * Medical sciences * Notices * Occupational safety * Original symbols * Pacemakers * Persons * Plastics * Principles * Prohibition * Prohibition plates * Public * Public buildings * Ratings * Representations * Rescue * Rescue sign * Restriction signs * Safety * Safety colours * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Safety signs * Shape * Sign giving directions * Signals * Signs * Size * Specification (approval) * Steels * Surveys * Symbols * Technology * Viewing distance * Warning colours * Warning devices * Warning signs * Warning symbols * Width * Work places * Workplace safety * Zones of reach * Additional plates * Hues * Control signals * Presentations * Protection against electric shocks * Orders
Số trang
21