Loading data. Please wait
Graphical Representation in Systems of Coordinates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 461 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; names, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General mathematical symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for fluid mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-5 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat transfer; concepts, dimensionless parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1341 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Logic and set theory; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5473 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities - Part 3: Complex representation of sinusoidal time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing and typesetting of formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1338 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |