Loading data. Please wait
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for fluid mechanics
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-09-00
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1303 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensionless parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-12 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols of fluid mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5492 |
Ngày phát hành | 1965-11-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for fluid mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-5 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |