Loading data. Please wait

DIN EN 61310-2*VDE 0113-102

Safety of machinery - Indication, marking and actuating - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995); German version EN 61310-2:1995

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
The document specifies requirements for the marking of machinery. It gives general rules on marking for identification of machinery, for safe use related to mechanical and electrical hazards, and for the avoidance of hazards arising from incorrect connections.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61310-2*VDE 0113-102
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Indication, marking and actuating - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995); German version EN 61310-2:1995
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61310-2*CEI 61310-2 (1995-01), IDT
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61310-2*CEI 61310-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (1995-03), IDT * TS EN 61310-2 (2005-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (1993-12)
Units; names, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-1 (1994-03)
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-7 (1991-01)
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-7
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1313 (1978-04)
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 66055 (1988-02)
Instructions for use of products of consumer interest
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 66055
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 292-1 (1991-11)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology; German version EN 292-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 292-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 292-2 (1995-06)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; German version EN 292-2:1991 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 292-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60204-1*VDE 0113-1 (1993-06)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1991, modified); German version EN 60204-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60204-1*VDE 0113-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-151 (1983-12)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 151: electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60050-151
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.2 S1 (1983)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 2: telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.2 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.3 S2 (1991-04)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.3 S2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.4 S1 (1987-10)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.4 S1
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (1989-11)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (1985)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-6 (1992-05) * DIN 5493-1 (1993-02) * DIN 40100 * DIN 40101-2 (1993-02) * DIN 40200 (1981-10) * DIN 40719-2 (1989-10) * DIN VDE 0106-1 (1985-09) * DIN VDE 0470-1 (1992-11) * IEC 60204-1 (1992-09) * IEC 60750 (1983) * ISO/IEC Guide 37 (1983-05) * ISO/TR 12100-1 (1992-12) * ISO/TR 12100-2 (1992-12)
Thay thế cho
DIN EN 50099-2 (1992-07)
Thay thế bằng
DIN EN 61310-2*VDE 0113-102 (2008-09)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007); German version EN 61310-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61310-2*VDE 0113-102
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 61310-2*VDE 0113-102 (2008-09)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007); German version EN 61310-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61310-2*VDE 0113-102
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61310-2*VDE 0113-102 (1996-09)
Safety of machinery - Indication, marking and actuating - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995); German version EN 61310-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61310-2*VDE 0113-102
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50099-2 (1992-07)
Từ khóa
Applications * Colour codes * Connections * Danger signals * Danger warnings * Definitions * Electric machines * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Ergonomics * Graphic symbols * Handlings * Hazards * Identification * Indications * Indicators * Information * Labels * Machines * Man-machine * Marking * Marks * Occupational safety * Operating devices * Operating elements * Safety * Safety appliances for machines * Safety in use * Safety markings * Safety of machinery * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Specification (approval) * Symbols * Joints * Compounds * Junctions * Engines * Implementation * Use
Mục phân loại
Số trang
12