Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00
Letter symbols to be used in electrical technology. Logarithmic quantities and units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C03-003U*UTE C03-003 |
Ngày phát hành | 1981-07-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN HD 245.3 S3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 16: Information theory Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-16 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 245.3 S2 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.3 S3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60027-3 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.3 S2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.3 S3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 245.3 S2 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |