Loading data. Please wait
ISO 2382-16Data processing; Vocabulary; Section 16: Information theory Bilingual edition
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1978-12-00
| Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-16 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-16 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Section 16: Information theory Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-16 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |