Loading data. Please wait
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 03: Equipment technology Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-3 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 06: Preparation and handling of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-6 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-8 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-10 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-13 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-14 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-15 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-16 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-17 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-18 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 19: Analog computing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-19 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 20: System development | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-20 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-21 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 23: Text processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-23 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 24: Computer-integrated manufacturing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-24 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-25 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 26: Open Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-26 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 27: Office automation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-27 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 28: Artificial intelligence - Basic concepts and expert systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-28 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 29: Artificial intelligence - Speech recognition and synthesis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-29 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 31: Artificial intelligence - Machine learning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-31 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing - Vocabulary - Section 01 : Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 03: Equipment technology Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-3 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing - Vocabulary - Section 03: Equipment technology (Selected terms) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-3 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 04 : Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-5 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 05 : Representation of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-5 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 06: Preparation and handling of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-6 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing - Vocabulary - Section 06: Preparation and handling of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-6 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 07 : Digital computer programming Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-7 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-8 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 08: Control, integrity and security Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-8 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-9 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-10 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 12 : Data media, storage and related equipment Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-13 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 13 : Computer graphics Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-13 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-14 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |