Loading data. Please wait
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1998-11-00
Terminology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 08: Control, integrity and security Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-8 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-8 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 08: Control, integrity and security Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-8 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |