Loading data. Please wait

ISO 2382-9

Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1984-03-00

Liên hệ
Is intended to support international communication in information processing. Provides selected English and French terms and their definitions in the field of data transmission which are most commonly used by the data processing community.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2382-9
Tên tiêu chuẩn
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition
Ngày phát hành
1984-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 40146-1 (1994-11), NEQ * DIN 40146-1 (1993-04), NEQ * DIN 44300-5 (1988-11), MOD * DIN 44300-5 (1985-10), MOD * DIN 44302 (1979-04), IDT * DIN 44302 (1987-02), MOD * DIN 44302-12 (1979-09), MOD * DIN 44302-13 (1979-09), MOD * BS ISO 2382-9 (1990-11-30), IDT * Z61-000 (1986-04-01), IDT * STN ISO 2382-9 (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-9 (1984-03)
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-9
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Computer terminals * Couplers * Data * Data communication * Data processing * Data transfer * Defects * Definitions * Head (anatomy) * Information networks * Information processing * Interfaces (data processing) * Modems * Reception * Vocabulary * Identification * Dedicated lines * Steps * Terminals * Fill character * Data network * EDP * Mechanical interfaces * Packet switching networks * Transmission speed * Interfaces of electrical connections * Parity check * Duplex operation * Supply networks * Transmission * Data transmission equipment * Data terminals * Mains * Interface circuits * Parity bit * Cords * Due sided * Delivery * Synchronous * Interchange point * Switched circuits * Transmission lines * Electric cables * Addresses * Pipelines * Control technology * Conduits * Series * Control * Exchange * Double-sided * Stations * Interfaces
Số trang
24