Loading data. Please wait
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1997-12-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 14: Reliability, maintenance and availability Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-14 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-14 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 14: Reliability, maintenance and availability Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-14 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |