Loading data. Please wait

ISO 2382-10

Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1979-03-00

Liên hệ
Supports the international communication in information processing. Provides selected English and French terms and their definitions in the main fields of data processing including the used basic processes and device types, of the organization and representation of data, computer programming and operation, input and output devices and peripheral units as well as special applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2382-10
Tên tiêu chuẩn
Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition
Ngày phát hành
1979-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 44300-6 (1988-11), MOD * DIN 44300-6 (1985-10), MOD * DIN 44300-9 (1988-11), MOD * DIN 44300-9 (1985-10), MOD * DIN 66200 (1992-03), NEQ * ANSI/INCITS/ISO/IEC 2382-10 (1979), IDT * BS ISO 2382-10 (1990-11-30), IDT * BS 3527-10 (1979-10-31), IDT * GB/T 5271.10 (1986), NEQ * Z61-000 (1980-12-01), NEQ * Z61-000 (1986-04-01), IDT * Z61-101 (1980-05-01), NEQ * JIS X 0010 (1987-04-01), MOD * PN-T-01016-10 (1989-06-20), IDT * TS 4452 (1985-04-03), IDT * NEN-ISO 2382-10 (1983), IDT * NEN-ISO 2382-10:1983 en;fr (1983-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382 (2015-05)
Information technology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-10 (1979-03)
Data processing; Vocabulary; Section 10: Operating techniques and facilities Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-10
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Definitions * Information processing * Vocabulary
Số trang
16