Loading data. Please wait
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-01-00
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electric power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-3 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for fluid mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-5 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 4 : methods for determining synchronous machine quantities from tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-4*CEI 60034-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols used in formulae applying to electric machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40121 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electric technology - Part 4: Rotating electric machines (IEC 60027-4:2006); German version EN 60027-4:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electric technology - Part 4: Rotating electric machines (IEC 60027-4:2006); German version EN 60027-4:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-4 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-7 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols used in formulae applying to electric machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40121 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |