Loading data. Please wait
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electric power systems
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-03-00
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols used in formulae applying to electric energy supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4897 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution (IEC 60027-7:2010); German version EN 60027-7:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-7 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution (IEC 60027-7:2010); German version EN 60027-7:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60027-7 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electric power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-3 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |