Loading data. Please wait
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1986-08-00
Density; concepts, presentation of values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The use of the German terms "dual", "invers", "reziprok", "äquivalent", "komplementär" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4898 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-1 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles concerning quantities, units and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of solid state physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-13 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the German terms "Konstante", "Koeffizient", "Zahl", "Faktor", "Grad", "Maß", "Pegel" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5490 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time related quantities; forming of names | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5476 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the German terms "Konstante", "Koeffizient", "Zahl", "Faktor", "Grad", "Maß", "Pegel" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5490 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time related quantities; forming of names | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5476 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |