Loading data. Please wait

DIN 5485

Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1986-08-00

Liên hệ
This standard lays down rules for giving systematic names to physical quantities. The systematic names are formed in combination with terms like coefficient, factor, constant, or by adding terms like specific, molar, relative to the names of physical quantities in order to characterize other derived or related quantities. It is recommended to use these rules for new names of quantities, where no individual name (like pressure, power, entropy) is available.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 5485
Tên tiêu chuẩn
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives
Ngày phát hành
1986-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 31-0 (1981-07), MOD * TS 1990 ISO 31-0 (2005-02-24), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1306 (1984-06)
Density; concepts, presentation of values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1306
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1310 (1984-02)
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4898 (1975-11)
The use of the German terms "dual", "invers", "reziprok", "äquivalent", "komplementär"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4898
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5031-1 (1982-03)
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5031-1
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1981-07)
General principles concerning quantities, units and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-13 (1981-07)
Quantities and units of solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-13
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-1 (1984-01) * DIN 1320 (1969-10) * DIN 1343 (1986-08) * DIN 1345 (1975-09) * DIN 4899 (1978-09) * DIN 5493 (1982-10) * DIN 5496 (1971-07) * DIN 6814-2 (1980-01) * DIN 6814-3 (1985-12) * DIN 31655-1 (1984-11) * DIN 40200 (1981-10)
Thay thế cho
DIN 5485 (1977-05)
Use of the German terms "Konstante", "Koeffizient", "Zahl", "Faktor", "Grad", "Maß", "Pegel"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5485
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5490 (1974-04)
Use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5490
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5476 (1978-04)
Time related quantities; forming of names
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5476
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5485 (1984-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 5485 (1986-08)
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5485
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5485 (1977-05)
Use of the German terms "Konstante", "Koeffizient", "Zahl", "Faktor", "Grad", "Maß", "Pegel"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5485
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5490 (1974-04)
Use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert"
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5490
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5476 (1978-04)
Time related quantities; forming of names
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5476
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5485 (1984-09) * DIN 5485 (1977-05)
Từ khóa
Composition of terms * Definitions * English language * French language * Physics * Size * Terminology * Wording * Word formation * Physical * Terms
Số trang
10