Loading data. Please wait

DIN 40121

Symbols used in formulae applying to electric machinery

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1975-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 40121
Tên tiêu chuẩn
Symbols used in formulae applying to electric machinery
Ngày phát hành
1975-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971), MOD
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1341 (1971-11)
Heat transfer; definitions, units, characteristic parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1341
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4897 (1973-12)
Symbols used in formulae applying to electric energy supply
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4897
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301 (1971-11) * DIN 1304 (1971-11) * DIN 1305 (1968-06) * DIN 1311-2 (1974-12) * DIN 1323 (1966-02) * DIN 1357 (1971-11) * DIN 1358 (1971-07) * DIN 1514 (1970-11) * DIN 5485 (1971-07) * DIN 40110 (1975-10) * DIN 50463 (1965-12) * ISO 1000
Thay thế cho
DIN 40121 (1965-04)
Thay thế bằng
DIN 1304-7 (1991-01)
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-7
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60027-4 (2008-03)
Letter symbols to be used in electric technology - Part 4: Rotating electric machines (IEC 60027-4:2006); German version EN 60027-4:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-7 (1991-01)
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-7
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40121 (1975-12)
Symbols used in formulae applying to electric machinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40121
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air gaps (magnetic circuits) * Alternating current * Aluminium * Apparent power * Area * Brushes * Building of electronic machinery * Commutators * Copper * Damping * Density * Diameter * Dimensions * Dynamics * Eddy currents * Electrical admittance * Electrical engineering * Electrical impedance * Electrical reactance * Electrical resistance * Field strength (electric) * Flux density * Force * Frequencies * Heat * Heat transfer * Idle mode * Inductance * Iron * Kinematics * Length * Mass * Moment of inertia * Parallel * Performance * Permeability * Phase shift * Pole shoes * Power factor * Pressure * Primary * Radial * Reactive power * Rotation velocity * Rotors (electric) * Secondary * Size * Slip (electric machines) * Suits * Surfaces * Symbols * Synchronous machines * Tangential * Teeth * Temperature * Tensile stress * Thermal conductivity * Thermal resistance * Time * Torque * Transformers * Velocity * Volume * Weight (mass) * Weights * Wells * Windings * Rotation * Stands * Testing * Capacity * Tooth depth * Zero * Current density * Quantities * Cooling surfaces * Transverse axis * Fillers * Natural frequency * Peripheral speed * Hysteresis * Active power * Volume flow rate * Normal voltages * Air gaps * Duration * Speed * Efficiency * Heat flow * Filling factor * Fall acceleration * Ordinal * Energy * Permittivity * Indexes * Line spacings * Reactance * Permanence * Bores * Susceptance * Electrical * Temperature differences * Longitudinal axis * Yokes * Admittance * Inverse * Specific * Compressive stress * Cross sections * Magnetic flux * Impedance * Terminal voltages * Keyways * Initial reactance * Fluxes * Electric conductors * Machines * Absolute permittivity * Conductance * Magnetic * Field * Engines * Sustained short circuit * Tilt * Bulk factor * Start * Phases * Inductive * Conductivity * Induced * Angular frequencies * Quantity of heat * Slip * Relative permittivity * Excitation * Transformation ratio * Time constant * Damped * Periods * Surface content * Ventilation * Number of turns * Poles * Rivers * Acceleration * Amount * Volumes * Induction * Losses * Time intervals * Factors * Temperature rises * Iron space factor * Current rates * Strands * Dispersion * Standard values * Turns * Zones * Direction * Ratings * Short circuits * Rotational speeds * Shearing stress * Anchors * Insulated * Voltage * Physical resistance * Characteristic frequency * Celsius * Si-units * Relative * Works * Stress * Sheets * Resistance * Bends
Số trang
9