Loading data. Please wait
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1994-09-00
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987); german version EN 27566:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27566 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; general requirements for safety; identical with IEC 60601-1; second edition 1988; german version EN 60601-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24869-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26189 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27566 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; reference levels for narrow-band masking noise (identical with ISO 8798:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28798 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.3 S2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators (IEC 60373:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 590 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7566 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Reference levels for narrow-band masking noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8798 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for screening purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45623 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for measurements of threshold of audibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1961-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |