Loading data. Please wait

DIN EN 60645-1

Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
The document is the first one of the series of the IEC-Publication 645 "audiometers" and covers the requirements for pure tone audiometers for which it specifies primarily requirements designed for use in determining hearing threshold levels in comparison with the standard reference threshold level by means of psychoacoustic test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60645-1
Tên tiêu chuẩn
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60645-1*CEI 60645-1 (1992-10), IDT
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60645-1 (1994-08), IDT * TS 9595-1 EN 60645-1 (2001-05-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27566 (1992-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987); german version EN 27566:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27566
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4869-1 (1991-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4869-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 (1991-12)
Medical electrical equipment; general requirements for safety; identical with IEC 60601-1; second edition 1988; german version EN 60601-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24869-1 (1992-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26189 (1991-10)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26189
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27566 (1991-10)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27566
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28798 (1991-10)
Acoustics; reference levels for narrow-band masking noise (identical with ISO 8798:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28798
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.3 S2 (1992-07)
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.3 S2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 590 S1 (1991-04)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators (IEC 60373:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 590 S1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60373*CEI 60373 (1990-01)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60373*CEI 60373
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1991-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7566 (1987-04)
Acoustics; Standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7566
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8253-1 (1989-11)
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8798 (1987-12)
Acoustics; Reference levels for narrow-band masking noise
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8798
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26289 * DIN EN 60651 (1994-05) * DIN IEC 60268-3 (1993-11) * DIN IEC 60373 (1992-09) * DIN ISO 389 (1988-09) * DIN ISO 389/A1 (1993-02) * EN 60651 (1993) * IEC 60303 (1970) * ISO 6289 (1983)
Thay thế cho
DIN 45620 (1985-03)
Audiometer; terminology, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45620
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 29C(CO)62 (1988-11)
Thay thế bằng
DIN EN 60645-1 (2002-09)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60645-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60645-1 (2002-09)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60645-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45620 (1985-03)
Audiometer; terminology, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45620
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45623 (1965-10)
Audiometer for screening purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45623
Ngày phát hành 1965-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45620 (1961-11)
Audiometer for measurements of threshold of audibility
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45620
Ngày phát hành 1961-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60645-1 (1994-09)
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60645-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 29C(CO)62 (1988-11) * DIN 45620 (1981-06)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustics * Adjusting elements * Air tubes * Artificial ears * Artificial mastoids * Audiometers * Auditory threshold * Batteries * Bone conduction * Calibration * Chain cases * Classes * Clay * Commissioning * Contact * Definitions * Density * Distortion factors * Duration * Ear protectors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electroacoustics * Electromagnetism * Electromedicine * Electrostatics * Environmental condition * Equipment * Fluctuation * Force * Frequencies * Headphones * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing (auditory perception) * Humidity * Inspection * Instructions for use * Interferences * Letterings * Mains power supply * Marking * Measuring instruments * Metrology * Modulation * Noise * Noise (environmental) * Operation * Operational instructions * Precision * Pure-tone audiometers * References * Safety * Safety requirements * Sensitivity * Signals * Sound absorption * Sound intensity * Sound pressure * Sound radiation * Sound transducer * Specification (approval) * Steps * Strips * Switches * Testing * Velocity * Zones of reach * Sound levels * Speed * Tape
Số trang
30