Loading data. Please wait
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987); german version EN 27566:1991
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-03-00
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26189 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6189 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Threshold of hearing by air conduction as a function of age and sex for otologically normal persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7029 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Reference levels for narrow-band masking noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8798 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers; identical with ISO 7566:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7566 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators (ISO 389-3:1994, including Technical Corrigendum 1:1995); German version EN ISO 389-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators (ISO 389-3:1994, including Technical Corrigendum 1:1995); German version EN ISO 389-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers (identical with ISO 7566:1987); german version EN 27566:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27566 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone bone conduction audiometers; identical with ISO 7566:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7566 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |