Loading data. Please wait

ISO 6189

Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Specifies procedures and requirements without masking that are applicable to individuals whose hearing sensiticity might be adversely affected by occupational noise exposure and presents techniques for automatic recording and manual audiometry.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6189
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26189 (1992-03), IDT * DIN ISO 6189 (1984-12), IDT * NBN EN 26189 (1992), IDT * BS 6655 (1986-01-31), IDT * GB/T 7583 (1987), NEQ * EN 26189 (1991-10), IDT * prEN 26189 (1991-04), IDT * NF S31-081 (1981-12-01), IDT * NF S31-081 (1992-02-01), IDT * UNI EN 26189 (1992), IDT * OENORM EN 26189 (1991-12-01), IDT * OENORM EN 26189 (1991-05-01), IDT * PN-EN 26189 (2000-12-29), IDT * SS-ISO 6189 (1986-09-15), IDT * SS-EN 26189 (1992-04-22), IDT * UNE 74151 (1992-02-13), IDT * TS EN 26189 (2001-05-11), IDT * DS/ISO 6189 (1984), IDT * ELOT 976 (1988), IDT * NEN-ISO 6189 (1992), IDT * NS-ISO 6189 (1992), IDT * STN EN 26189 (2001-02-01), IDT * CSN ISO 6189 (1994-02-01), IDT * DS/ISO 6189 (1984-01-01), IDT * NEN-ISO 6189:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8253-1 (2010-11)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8253-1 (2010-11)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6189 (1983-12)
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6189
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Acoustoelectric devices * Air conduction hearing aids * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Calibration * Clay * Closed test rooms * Definitions * Determination * Ear protectors * Environmental condition * Frequencies * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing tests * Inspection * Investigations * Listening tests * Maintenance * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Medical inspection * Noise * Noise (environmental) * Noise stresses * Occupational medicine * Operating stations * Precautions * Processes * Pure * Pure-tone audiometers * Specification (approval) * Standard deviation * Testing * Testing conditions * Procedures * Methods * Working places
Số trang
9