Loading data. Please wait
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-11-00
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-8 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6189 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6189 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |