Loading data. Please wait

ISO 8253-1

Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8253-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8253-1 (2011-04), IDT * BS EN ISO 8253-1 (2011-01-31), IDT * EN ISO 8253-1 (2010-11), IDT * NF S31-083-1 (2011-01-01), IDT * SN EN ISO 8253-1 (2011-03), IDT * OENORM EN ISO 8253-1 (2011-04-15), IDT * PN-EN ISO 8253-1 (2011-05-27), IDT * SS-EN ISO 8253-1 (2010-11-22), IDT * UNE-EN ISO 8253-1 (2011-06-01), IDT * GOST R ISO 8253-1 (2012), IDT * UNI EN ISO 8253-1:2010 (2010-12-15), IDT * STN EN ISO 8253-1 (2011-04-01), IDT * CSN EN ISO 8253-1 (2011-05-01), IDT * DS/EN ISO 8253-1 (2010-12-11), IDT * NEN-EN-ISO 8253-1:2010 en (2010-11-01), IDT * SANS 8253-1:2011 * SABS ISO 8253-1:2011 (2011-12-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-2 (1994-07)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-3 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-5 (2006-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-5
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-8 (2004-05)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-8
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-1 (2001-06) * IEC 61260 (1995-07) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09)
Thay thế cho
ISO 6189 (1983-12)
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6189
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8253-1 (1989-11)
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8253-1 (2010-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8253-1 (2010-11)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6189 (1983-12)
Acoustics; Pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6189
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8253-1 (1989-11)
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8253-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8253-1 (2010-06) * ISO/DIS 8253-1 (2008-09)
Từ khóa
Acoustics * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Bone conduction * Computer assistance * Definitions * Investigations * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Measuring techniques * Sound fields * Specification (approval) * Specifications * Test signals * Testing * Testing conditions
Số trang
29