Loading data. Please wait
Audiometer; terminology, requirements, testing
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1985-03-00
Audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
I E C provisional reference coupler for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60303*CEI/TR 60303 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Addendum 1-1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for measurements of threshold of audibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1961-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for screening purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45623 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for measurements of threshold of audibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1961-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for screening purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45623 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |