Loading data. Please wait
Audiometer for measurements of threshold of audibility
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1961-11-00
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer; terminology, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometer for measurements of threshold of audibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
Ngày phát hành | 1961-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |