Loading data. Please wait

DIN EN 60645-1

Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
This part of International Standard IEC 60645 specifies general requirements for audiometers and particular requirements for pure-tone audiometers designed for use in determining hearing threshold levels, in comparison with standard reference threshold levels by means of psychoacoustic test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60645-1
Tên tiêu chuẩn
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60645-1*CEI 60645-1 (2001-06), IDT
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60645-1 (2001-10), IDT * TS 9595-1 EN 60645-1 (2006-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 (1994-09)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 2. collateral standard: Electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993); German version EN 60601-1-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60711 (1986-11)
Occluded-ear simulator for the Measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts; identical with IEC 60711, edition 1981
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60711
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24869-1 (1992-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26189 (1991-10)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26189
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60318-1 (1998-08)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the calibration of supra-aural earphones (IEC 60318-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60318-2 (1998-10)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 2: An interim acoustic coupler for the calibration of audiometric earphones in the extended high-frequency range (IEC 60318-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60318-3 (1998-10)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 3: Acoustic coupler for the calibration of supra-aural earphones used in audiometry (IEC 60318-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A13 (1996-01)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-2 (2001-11)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-4 (1996-09)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60645-2 (1997-01)
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60645-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-2 (1996-08)
Acoustics - Reference zero for the calbration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent treshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones (ISO 389-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-3 (1998-12)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators (ISO 389-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-4 (1998-12)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise (ISO 389-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-5 (1999-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO/TR 389-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 389-7 (1998-01)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 389-7
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8253-1 (1998-02)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8253-2 (1998-02)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 2: Sound field audiometry with pure tone and narrow-band test signals (ISO 8253-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8253-3 (1998-03)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 3: Speech audiometry (ISO 8253-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-3
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 305 S1 (1977)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn HD 305 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 443 S1 (1983)
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn HD 443 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 590 S1 (1991-04)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators (IEC 60373:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 590 S1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318-2*CEI 60318-2 (1998-08)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 2: An interim acoustic coupler for the calibration of audiometric earphones in the extended high-frequency range
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318-2*CEI 60318-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60373*CEI 60373 (1990-01)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60373*CEI 60373
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2001-09)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 (1996-05)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26189 (1992-03) * DIN EN 60268-3 (2001-10) * DIN EN 60318-1 (1999-09) * DIN EN 60318-2 (1999-09) * DIN EN 60318-3 (1999-09) * DIN EN 60601-1 (2002-09) * DIN EN 60601-1-4 (2001-04) * DIN EN 60645-2 (1997-04) * DIN EN ISO 389-1 (2000-09) * DIN EN ISO 389-2 (1996-10) * DIN EN ISO 389-3 (1999-07) * DIN EN ISO 389-4 (1999-07) * DIN EN ISO 389-5 (2000-06) * DIN EN ISO 389-7 (1998-12) * DIN EN ISO 8253-3 (1998-10) * DIN IEC 60373 (1992-09) * DIN ISO 4869-1 (1991-10) * DIN ISO 8253-1 (1992-05) * DIN ISO 8253-2 (1994-10) * EN 60268-3 (2000-12) * IEC 62A/389/CDV (2002-03) * IEC 60268-3 (2000-08) * IEC 60318-1 (1998-07) * IEC 60318-3 (1998-08) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/TR 389-5 (1998-05)
Thay thế cho
DIN EN 60645-1 (1994-09)
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60645-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 29/423/CD (1999-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 45620 (1985-03)
Audiometer; terminology, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45620
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45623 (1965-10)
Audiometer for screening purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45623
Ngày phát hành 1965-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45620 (1961-11)
Audiometer for measurements of threshold of audibility
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45620
Ngày phát hành 1961-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60645-1 (2002-09)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:2001); German version EN 60645-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60645-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60645-1 (1994-09)
Audiometers - Part 1: Pure tone audiometers (IEC 645-1 + Corrigendum 1993); German version EN 60645-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60645-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 29/423/CD (1999-05) * DIN IEC 29C(CO)62 (1988-11) * DIN 45620 (1981-06)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustics * Adjusting elements * Air tubes * Artificial ears * Artificial mastoids * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Batteries * Bone conduction * Calibration * Chain cases * Classes * Commissioning * Contact * Definitions * Density * Diagnostic equipment * Distortion factors * Duration * Ear protectors * Ear simulators * Ears * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electroacoustics * Electromagnetism * Electromedicine * Electrostatics * Environment * Environmental condition * Equipment * Fluctuation * Force * Frequencies * Headphones * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing (auditory perception) * Hearing tests * Humidity * Inspection * Instructions for use * Interferences * Letterings * Loudspeakers * Mains power supply * Marking * Masking noise * Measurement of threshold of audibility * Measuring instruments * Measuring uncertainty * Metrology * Modulation * Noise * Noise (environmental) * Operation * Operational instructions * Precision * Pure-tone audiometers * References * Safety * Safety requirements * Sensitivity * Signals * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound radiation * Sound transducer * Specification (approval) * Steps * Strips * Switches * Test signals * Testing * Velocity * Zones of reach * Speed * Tape
Số trang
38