Loading data. Please wait
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO/TR 389-5:1998)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-11-00
Acoustics - Reference zero for the calbration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent treshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones (ISO 389-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60711*CEI 60711 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent treshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO/TR 389-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO 389-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO 389-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO/TR 389-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent treshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz (ISO/TR 389-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |