Loading data. Please wait

EN 26189

Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 26189
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26189 (1992-03), IDT * NBN EN 26189 (1992), IDT * BS 6655 (1986-01-31), IDT * EN 26189 (1991), IDT * NF S31-081 (1992-02-01), IDT * ISO 6189 (1983-12), IDT * UNI EN 26189 (1992), IDT * OENORM EN 26189 (1991-12-01), IDT * OENORM EN 26189 (1991-05-01), IDT * PN-EN 26189 (2000-12-29), IDT * SS-EN 26189 (1992-04-22), IDT * UNE 74151 (1992-02-13), IDT * TS EN 26189 (2001-05-11), IDT * AMD 7339, IDT * IST L 512 (1991), IDT * NEN-ISO 6189 (1992), IDT * NS-ISO 6189 (1992), IDT * STN EN 26189 (2001-02-01), IDT * CSN ISO 6189 (1994-02-01), IDT * DS/EN 26189 (1993-04-30), IDT * NEN-ISO 6189:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 60303 (1970) * IEC 60318 (1970) * IEC 60645 (1979) * ISO 389 (1991-03) * ISO 4869 (1981-12)
Thay thế cho
prEN 26189 (1991-04)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purpose (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26189
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8253-1 (2010-11)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8253-1 (2010-11)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26189 (1991-10)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26189
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26189 (1991-04)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purpose (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26189
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Acoustoelectric devices * Air conduction hearing aids * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Calibration * Clay * Closed test rooms * Definitions * Determination * Ear protectors * Environmental condition * Frequencies * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing tests * Inspection * Investigations * Listening tests * Maintenance * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Medical inspection * Noise * Noise (environmental) * Noise stresses * Occupational medicine * Operating stations * Precautions * Processes * Pure * Pure-tone audiometers * Specification (approval) * Standard deviation * Testing * Testing conditions * Procedures * Methods * Working places
Số trang