Loading data. Please wait
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-11-00
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26189 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure-tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO/FDIS 8253-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26189 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purpose (identical with ISO 6189:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26189 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure-tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO/FDIS 8253-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure-tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO/DIS 8253-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry (ISO 8253-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |