Loading data. Please wait

prEN 26189

Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purpose (identical with ISO 6189:1983)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 26189
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purpose (identical with ISO 6189:1983)
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 6189 (1984-12), IDT * ISO 6189 (1983-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 303 (1986-02)
Road vehicles; Installation of lighting and light signalling devices for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 303
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1991-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869 (1981-12)
Acoustics; Measurement of sound attenuation of hearing protectors; Subjective method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 318 (1963) * ISO 645
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 26189 (1991-10)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26189
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8253-1 (2010-11)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26189 (1991-10)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26189
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26189 (1991-04)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purpose (identical with ISO 6189:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26189
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Acoustoelectric devices * Air conduction hearing aids * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Calibration * Clay * Closed test rooms * Definitions * Determination * Ear protectors * Environmental condition * Frequencies * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing tests * Inspection * Investigations * Listening tests * Maintenance * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Medical inspection * Noise * Noise (environmental) * Occupational medicine * Operating stations * Precautions * Processes * Pure * Pure-tone audiometers * Specification (approval) * Standard deviation * Testing * Testing conditions * Procedures * Noise stresses * Methods * Working places
Số trang