Loading data. Please wait
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-03-00
I E C provisional reference coupler for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60303*CEI/TR 60303 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound attenuation of hearing protectors; Subjective method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26189 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |