Loading data. Please wait

DIN EN 26189

Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
This document specifies procedures and requirements for air conduction pure tone threshold audiometry without masking that are applicable to individuals whose hearing sensitivity might by adversely affected by occupational noise exposure and presents techniques for automatic recording and manual audiometry.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 26189
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 26189 (1991-10), IDT * ISO 6189 (1983-12), IDT * TS EN 26189 (2001-05-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 60303*CEI/TR 60303 (1970)
I E C provisional reference coupler for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60303*CEI/TR 60303
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645*CEI 60645 (1979)
Audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645*CEI 60645
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1991-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869 (1981-12)
Acoustics; Measurement of sound attenuation of hearing protectors; Subjective method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN ISO 6189 (1984-12)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 8253-1 (2011-04)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8253-1 (2011-04)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26189 (1992-03)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26189
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6189 (1984-12)
Từ khóa
Acoustic engineering * Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Acoustoelectric devices * Air conduction hearing aids * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Calibration * Clay * Closed test rooms * Definitions * Determination * Ear protectors * Environmental condition * Frequencies * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing tests * Inspection * Investigations * Listening tests * Maintenance * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Medical inspection * Noise * Noise (environmental) * Noise stresses * Occupational medicine * Operating stations * Precautions * Processes * Pure * Pure-tone audiometers * Specification (approval) * Standard deviation * Testing * Testing conditions * Procedures * Methods * Working places
Số trang
11