Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8253-1

Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
This part of ISO 8253 specifies procedures and requirements for pure-tone air conduction and bone conduction threshold audiometry. For screening purposes, only pure-tone air conduction audiometric test methods are specified. It is possible that the procedures are not appropriate for special populations, e. g. very young children.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8253-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8253-1 (2010-11), IDT * ISO 8253-1 (2010-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60318-1*CEI 60318-1 (2009-08)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318-1*CEI 60318-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318-4*CEI 60318-4 (2010-01)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 4: Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318-4*CEI 60318-4
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-1*CEI 60645-1 (2001-06)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-2 (1994-07)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-3 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-4 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-5 (2006-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-5
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-7 (2005-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-7
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-8 (2004-05)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-8
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318-3 (1998-08) * IEC 60318-5 (2006-08) * IEC 60318-6 (2007-11) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09)
Thay thế cho
DIN EN 26189 (1992-03)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26189
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8253-1 (1992-05)
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry; identical with ISO 8253-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8253-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8253-1 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8253-1 (2011-04)
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8253-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26189 (1992-03)
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26189
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8253-1 (1992-05)
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry; identical with ISO 8253-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8253-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8253-1 (2008-09) * DIN ISO 8253-1 (2008-02) * DIN ISO 8253 (1988-11) * DIN ISO 6189 (1984-12)
Từ khóa
Acoustics * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Bone conduction * Computer assistance * Definitions * Investigations * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Measuring techniques * Sound fields * Specification (approval) * Specifications * Test signals * Testing * Testing conditions
Số trang
34