Loading data. Please wait
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2011-04-00
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318-1*CEI 60318-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 4: Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318-4*CEI 60318-4 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 5: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones in the frequency range 8 kHz to 16 kHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-7 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 8: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and circumaural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-8 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26189 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry; identical with ISO 8253-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Audiometric test methods - Part 1: Pure-tone air and bone conduction audiometry (ISO 8253-1:2010); German version EN ISO 8253-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; pure tone air conduction threshold audiometry for hearing conservation purposes (identical with ISO 6189:1983); german version EN 26189:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26189 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; audiometric test methods; part 1: basic pure tone air and bone conduction threshold audiometry; identical with ISO 8253-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8253-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |