Loading data. Please wait

ISO 7029

Acoustics; Threshold of hearing by air conduction as a function of age and sex for otologically normal persons

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Specifies for the range of audiometric frequencies from 125 to 8 000 Hz and for groups of persons of a given age within the limits of 18 to 70 years the expected value of the median hearing threshold shift relative to a group of persons 18 years of age and the expected statistical distribution above and below the median value.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7029
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; Threshold of hearing by air conduction as a function of age and sex for otologically normal persons
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27029 (1992-03), IDT * DIN ISO 7029 (1984-12), IDT * NBN EN 27029 (1992), IDT * BS 6951 (1988-02-29), IDT * EN 27029 (1991-10), IDT * prEN 27029 (1991-04), IDT * NF S31-082 (1985-04-01), IDT * NF S31-082 (1992-02-01), IDT * UNI EN 27029 (1992), IDT * OENORM EN 27029 (1991-12-01), IDT * OENORM EN 27029 (1991-05-01), IDT * SS-ISO 7029 (1986-04-01), IDT * SS-EN 27029 (1992-04-22), IDT * UNE 74152 (1993-05-19), IDT * AMD 7341, IDT * ELOT 981 (1988), IDT * IST L 512 (1991), IDT * NEN-ISO 7029 (1992), IDT * NS-ISO 7029 (1992), IDT * STN ISO 7029 (1993-05-01), IDT * NEN-ISO 7029:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7029 (2000-05)
Acoustics - Statistical distribution of hearing tresholds as a function of age
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7029
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7029 (2000-05)
Acoustics - Statistical distribution of hearing tresholds as a function of age
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7029
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7029 (1984-12)
Acoustics; Threshold of hearing by air conduction as a function of age and sex for otologically normal persons
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7029
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Age * Air conduction hearing aids * Air tubes * Audibility * Audiometry * Auditory threshold * Demography * Frequency ranges * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing tests * Levels * Listening tests * Mathematical calculations * Measurement * Measurement of threshold of audibility * Medical inspection * Men * People * Population * Statistical data * Statistical distribution * Statistics * Testing * Women * Determination
Số trang
8