Loading data. Please wait

ITU-T T.84

Information technology - Digital compression and coding of continuous-tone still images: Extensions

Số trang: 80
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.84
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Digital compression and coding of continuous-tone still images: Extensions
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10918-3 (1997-05), IDT * ISO/IEC DIS 10918-3 (1995-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5807 (1985-02)
Information processing; Documentation symbols and conventions for data, program and system flowcharts, program network charts and system resources charts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5807
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-2 (1987-02)
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-3 (1988-04)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 3: Latin alphabet no. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-3
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-4 (1988-04)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 4: Latin alphabet no. 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-4
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-5 (1988-12)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 5: latin/cyrillic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-6 (1987-08)
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-6
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-7 (1987-11)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-7
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-8 (1988-06)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-8
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-9 (1989-05)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-9
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-10 (1992-12)
Information technology; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 10: latin alphabet No. 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1993-03)
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.6 (1988-11)
Facsimile coding schemes and coding control functions for Group 4 facsimile apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.6
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1993-03)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.42 (1994-11)
Continuous-tone colour representation method for facsimile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.42
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.51 (1992-09)
Latin based coded character sets for telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.51
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.81 (1992-09)
Information technology - Digital compression and coding of continuous-tone still images - Requirements and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.81
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.82 (1993-03)
Information technology - Coded representation of picture and audio information - Progressive bi-level image compression
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.82
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.83 (1994-11)
Information technology - Digital compression and coding of continuous-tone still images: Compliance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.83
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.503 (1991-01)
A document application profile for the interchange of group 4 facsimile documents
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.503
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (1988-06) * ITU-R BT.470-3 (1995) * ITU-R BT.601-4 (1994-07) * ITU-R BT.709-1 (1993-11) * ITU-T T.85 (1995-08) * SMPTE 170M (1994) * SMPTE 240M (1994)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.84 (1996-07)
Information technology - Digital compression and coding of continuous-tone still images: Extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.84
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coded representation * Coding (data conversion) * Compression * Data processing * Definitions * Digital recording methods * Encoding * Expansion (deformation) * Figures * Image processing * Information technology * Specification * Codification
Số trang
80