Loading data. Please wait

ITU-T H.262

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video

Số trang: 201
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.262
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 301172 (2000-06), IDT * 98/660238 DC (ETSI) (1998-03-19), IDT * GB/T 17975.2 (2000), IDT * EN 301172 V 1.1.1 (1998-07), IDT * EN 301172 V 1.1.1 (1998-03), IDT * ISO/IEC 13818-2 (1996-05), IDT * OENORM EN 301172 V 1.1.1 (1998-12-01), IDT * PN-EN 301172 V1.1.1 (2005-06-15), MOD * STN EN 301 172 V1.1.1 (2002-09-01), IDT * CSN EN 301 172 V1.1.1 (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60461*CEI 60461 (1986)
Time and control code for video tape recorders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60461*CEI 60461
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60908*CEI 60908 (1987)
Compact disc digital audio system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60908*CEI 60908
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1180 (1990)
Specifications for the implementations of 8×8 inverse discrete cosine transform
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1180
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-1 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T T.81 (1992-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.262 (2000-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.262 (2000-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 (2012-02)
Từ khóa
Asynchronous transfer mode * ATM * Audio systems * B-ISDN * Clay * Codification * Coding (data conversion) * Communication technology * Data conversion * Data processing * Data transfer * Definitions * Encoding * ETSI * Figures * Image processing * Information processing * Information technology * Picture description information * Sound recording * System architecture * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Video * Video recording
Số trang
201