Loading data. Please wait
ITU-T T.42Continuous-tone colour representation method for facsimile
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1994-11-00
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Density measurements; Part 4 : Geometric conditions for reflection density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous-tone colour representation method for facsimile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.42 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous-tone colour representation method for facsimile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.42 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous-tone colour representation method for facsimile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.42 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuous-tone colour representation method for facsimile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.42 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |