Loading data. Please wait

ITU-T T.42

Continuous-tone colour representation method for facsimile

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
This Recommendation defines a colour data representation method in order to make it possible to interchange continuous-tone colour image data over facsimile communication services such as Group 4 and Group 3 facsimile. CIELAB space is selected as the basic colour space mainly for hard copy (printed) application. CIE Illuminant D50 and its perfectly diffuse reflecting white point (X0 = 96.422; Y0 = 100.000; Z0 = 82.521) is selected as the basic illuminant and white point respectively. The default gamut range chosen is L*= [0, 100], a*= [-85, 85], b*= [-75, 125]. The exact expression is in terms of offset and range. The YCC space based on sYCC is selected also as the basic color space mainly for soft copy (displayed) application. CIE illuminant D65 and its perfectly diffuse reflecting white point (X0 = 95.045; Y0 = 100.000; Z0 = 108.892) is the illuminant and white point respectively. The default gamut is chosen is Y = [0, 1], Cb = [-0.5, 0.5], Cr = [-0.5, 0.5]. The exact expression is in terms of offset and range. The main difference from the previous version is the following: - ITU-YCC addition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.42
Tên tiêu chuẩn
Continuous-tone colour representation method for facsimile
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61966-2-1 AMD 1 (2003-01)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space; sRGB; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-1 (1984-03)
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1995-11)
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-4 (1995-05)
Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13655 (1996-10)
Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13655
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (2001-06)
Thay thế cho
ITU-T T.42 (1996-10)
Continuous-tone colour representation method for facsimile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.42
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T T.42 (1996-10)
Continuous-tone colour representation method for facsimile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.42
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.42 (1994-11)
Continuous-tone colour representation method for facsimile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.42
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.42 (2003-07)
Continuous-tone colour representation method for facsimile
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.42
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication service * Communications * Continuous-tone images * Definitions * Facsimile transmission * Telecommunication * Telecommunications * Telefax * Telematics * Terminal devices
Số trang
20