Loading data. Please wait
ISO 13655Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-10-00
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Illumination conditions for viewing colour transparencies and their reproductions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3664 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphic technology - Spectral measurement and colorimetric computation for graphic arts images | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13655 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |