Loading data. Please wait
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-05-00
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 9 : latin alphabet number 5. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
8-bit single-byte coded graphic character sets; latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-128 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 3: Latin alphabet no. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-3 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 4: Latin alphabet no. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-4 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-7 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-8 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |