Loading data. Please wait
Information processing; Documentation symbols and conventions for data, program and system flowcharts, program network charts and system resources charts
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1985-02-00
| Information processing - Flowchart symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1028 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing - Conventions for incorporating flowchart symbols in flowcharts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2636 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; Documentation symbols and conventions for data, program and system flowcharts, program network charts and system resources charts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5807 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing - Flowchart symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1028 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing - Conventions for incorporating flowchart symbols in flowcharts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2636 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |