Loading data. Please wait

ITU-T H.245

Control protocol for multimedia communication

Số trang: 314
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.245
Tên tiêu chuẩn
Control protocol for multimedia communication
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TIA/EIA-136-410-1 (2001-10-08)
TDMA Cellular PCS - Radio Interface - Enhanced Full-Rate Voice Codec
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-136-410-1
Ngày phát hành 2001-10-08
Mục phân loại 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA/IS-641-A (1998-06)
TDMA Cellular/PCS - Radio Interface Enhanced Full-Rate Voice Codec
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA/IS-641-A
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300724*GSM 06.53 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - ANSI-C code for the GSM Enhanced Full Rate (EFR) speech codec (GSM 06.53)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300724*GSM 06.53
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300726*GSM 06.60 (1997-03)
European digital cellular telecommunications system - Enhanced Full Rate (EFR) speech transcoding (GSM 06.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300726*GSM 06.60
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300727*GSM 06.61 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Substitution and muting of lost frames for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.61 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300727*GSM 06.61 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300728*GSM 06.62 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Comfort noise aspects for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.62)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300728*GSM 06.62
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300729*GSM 06.81 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300729*GSM 06.81
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300730*GSM 06.82 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detector (VAD) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300730*GSM 06.82
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.2.1 Release 1996 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Full rate speech; Transcoding (GSM 06.10, V 5.2.1, Edition 3, Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300961*GSM 06.10 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300962*GSM 06.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300962*GSM 06.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300963*GSM 06.12 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300963*GSM 06.12 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300964*GSM 06.31 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channels (GSM 06.31 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300964*GSM 06.31 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300965*GSM 06.32 Version 5.0.35 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Full rate speech - Voice Activity Detector (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 5.0.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300965*GSM 06.32 Version 5.0.35
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300969*GSM 06.20 Version 5.1.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Half rate speech - Half rate speech transcoding (GSM 06.20 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300969*GSM 06.20 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300970*GSM 06.21 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300970*GSM 06.21 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300971*GSM 06.22 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channels (GSM 06.22 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300971*GSM 06.22 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300972*GSM 06.41 Version 5.1.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Half rate speech - Discontinuous Transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300972*GSM 06.41 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300973*GSM 06.42 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300973*GSM 06.42 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13239 (2002-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13239
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1998-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-6 (1998-09)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 (2001-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-2 (2001-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 (2001-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2000-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Audio extensions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1999-05)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 301704 * ETS 301705 * ETS 301706 * ETS 301708 * ETS 301712 * ISO/IEC TR 9577 (1999-12) * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T H.222.1 (1996-03) * ITU-T H.223 (2001-07) * ITU-T H.230 (1999-05) * ITU-T H.233 (2002-11) * ITU-T H.234 (2002-11) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.262 (2000-02) * ITU-T H.263 (1998-02) * ITU-T H.310 (1998-09) * ITU-T H.320 (1999-05) * ITU-T H.323 (2003-07) * ITU-T H.324 (2002-03) * ITU-T I.363 Reihe * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T T.35 (2000-02) * ITU-T T.51 (1992-09) * ITU-T T.84 (1996-07) * ITU-T T.140 (1998-02) * ITU-T T.434 (1999-04) * ITU-T V.14 (1993-03) * ITU-T V.34 (1998-02) * ITU-T V.42 (2002-03)
Thay thế cho
ITU-T H.245 (2003-02)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T H.245 (2005-01)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.245 (2009-12)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2008-06)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2006-05)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2005-10)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2005-01)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2003-07)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2003-02)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2000-11)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1999-05)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1997-07)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1996-03)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2011-05) * ITU-T H.245 (2003-07) * ITU-T H.245 (2001-07) * ITU-T H.245 (2000-11) * ITU-T H.245 (1999-05)
Từ khóa
Communication networks * Communication processes * Communication service * Communication systems * Multimedia * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Telecommunications * Transmission protocol * Transmission technique * Video signals
Số trang
314