Loading data. Please wait

ETS 300729*GSM 06.81

Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
This draft European Telecommunication Standard (ETS) gives a description of the general baseband operation of enhanced full rate speech traffic channels in the transmitter and in the receiver of GSM Mobile Stations and Base Station Systems during Discontinuous Transmission (DTX). For clarity, the description is structured according to the block diagrams in figures 1 and 4. Except in the case described next, this structure of distributing the various functions between system entities is not mandatory for implementation, as long as the operation on the air interface and on the speech decoder output remains the same. In the case of BSSs where the speech transcoder is located remotely in the Base Station Controller (BSC), the implementation of the interfaces between the DTX handlers and the Radio Sub System (RSS) as described in this draft ETS together with all their flags is mandatory, being part of the A-bis interface as described in GSM 08.61. The DTX functions described in this technical specification are mandatory for implementation in the GSM MSs. The receiver requirements are mandatory for implementation in all GSM BSSs, the transmitter requirements only for those where downlink DTX will be used.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300729*GSM 06.81
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300729 (1997-06-01), IDT * PN-ETS 300729 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300729 (1997-04-30), IDT * GSM 06.81 (1997), IDT * ETS 300729:1997 en (1997-03-01), IDT * STN ETS 300 729 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300557*GSM 04.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300723*GSM 06.51 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Enhanced Full Rate (EFR) speech processing functions - General description (GSM 06.51)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300723*GSM 06.51
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300724*GSM 06.53 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - ANSI-C code for the GSM Enhanced Full Rate (EFR) speech codec (GSM 06.53)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300724*GSM 06.53
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300726*GSM 06.60 (1997-03)
European digital cellular telecommunications system - Enhanced Full Rate (EFR) speech transcoding (GSM 06.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300726*GSM 06.60
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300728*GSM 06.62 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Comfort noise aspects for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.62)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300728*GSM 06.62
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300725 * ETS 300727
Thay thế cho
prETS 300729 (1996-03)
Thay thế bằng
ETS 300729*GSM 06.81 Version 5.2.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81 version 5.2.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300729*GSM 06.81 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300729*GSM 06.81 Version 5.2.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81 version 5.2.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300729*GSM 06.81 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300729*GSM 06.81 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300729*GSM 06.81
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300729 (1996-03)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * DECT * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Digital enhanced cordless telecommunications
Số trang
15