Loading data. Please wait

ISO/IEC 13818-6

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC

Số trang: 542
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 13818-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 13818-6 (1998), IDT * BS ISO/IEC 13818-6 (1998-12-15), IDT * JIS X 4329 (2000-01-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 13818-6-02 (2002-03-01), IDT * UNI ISO/IEC 13818-6:2000 (2000-09-30), IDT * DS/ISO/IEC 13818-6 (1999-06-07), IDT * NEN-ISO/IEC 13818-6:1998 en (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 11172-1 (1993-08) * ISO/IEC 11578 (1996-12) * ISO/IEC 13818-1 (1996-04) * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T Q.931 (1993-03) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2931 AMD 1 (1997-06) * ITU-T Q.2932.1 (1996-07) * ITU-T Q.2971 (1995-10) * ITU-T Z.100 (1993-03) * ITU-T Z.100 AMD 1 (1996) * ITU-T Z.120 (1996-10)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 13818-6 (1996-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 13818-6 (1998-09)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 13818-6 (1996-02)
Từ khóa
Coding (data conversion) * Control procedures * Data conversion * Data processing * Definitions * Encoding * Image processing * Information technology * Multimedia * Sound recording * Video * Video recording * Video signals * Codification
Số trang
542