Loading data. Please wait

ETS 300964*GSM 06.31 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channels (GSM 06.31 version 5.0.1)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) gives a description of the general baseband operation of full rate speech traffic channels in the transmitter and in the receiver of GSM Mobile Stations (MS)s and Base Station Systems (BSS)s during Discontinuous Transmission (DTX). For clarity, the description is structured according the block diagram s in figures 1 and 4. Except in the case described next, this structur e of distributing the various functions between system entities is not mandatory for implementation, as long as the operation on the air int erface and on the speech decoder output remains the same. In the case of BSSs where the speech transcoder is located remotely in the Base Station Controller (BSC), the implementation of the interfac es between the DTX Handlers and the Radio Subsystem (RSS) as described in this ETS together with all their flags is mandatory, being a part of the A bis interface as described in GSM 08.60. In this case the va rious flags also serve to avoid additional delays. The DTX functions described in this ETS are mandatory for implementati on in all GSM MSs. The receiver requirements are mandatory for impleme ntation in all GSM BSSs, the transmitter requirements only for those w here downlink DTX will be used. DTX shall be in operation in GSM MSs if commanded so by the network, s ee GSM 04.08.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300964*GSM 06.31 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channels (GSM 06.31 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300964 (1997-09-01), IDT * PN-ETS 300964 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300964 (1998-06-26), IDT * GSM 06.31 (1997), IDT * ETS 300964:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 964 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-1*GSM 06.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech processing functions (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-1*GSM 06.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech traffic channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300964*GSM 06.31 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Full rate speech - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channels (GSM 06.31 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300964*GSM 06.31 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio channels * Radio systems * Radiotelephony * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
15