Loading data. Please wait

ETS 300730*GSM 06.82

Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detector (VAD) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.82)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the Voice Activity Detector (VAD) to be used in the Discontinuous Transmission (DTX) as described in GSM EFR 06.31. It also specifies the test methods to be used to verify that a VAD complies with this ETS. The requirements are mandatory on any VAD to be used either in GSM Mobile Stations (MS)s or Base Station Systems (BSS)s that utilise the enhanced full-rate speech traffic channel.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300730*GSM 06.82
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detector (VAD) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.82)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300730 (1997-06-01), IDT * PN-ETS 300730 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300730 (1997-04-30), IDT * GSM 06.82 (1997), IDT * ETS 300730:1997 en (1997-03-01), IDT * STN ETS 300 730 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300724*GSM 06.53 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - ANSI-C code for the GSM Enhanced Full Rate (EFR) speech codec (GSM 06.53)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300724*GSM 06.53
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300725 * ETS 300726 (1997-03) * ETS 300729 (1997-03)
Thay thế cho
prETS 300730 (1996-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300730*GSM 06.82 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detector (VAD) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300730*GSM 06.82
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300730 (1996-03)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * DECT * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Speech recognition * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Digital enhanced cordless telecommunications
Số trang
21