Loading data. Please wait

ITU-T H.245

Control protocol for multimedia communication

Số trang: 217
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.245
Tên tiêu chuẩn
Control protocol for multimedia communication
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1995-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1997-07)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.223 (1996-03)
Multiplexing protocol for low bit rate multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.223
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.224 (1994-11)
A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.224
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1996-11)
Media stream packetization and synchronization on non-guaranteed quality of service LANs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1997-07)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (1995-07)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.234 (1994-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.243 (1997-07)
Procedures for establishing communication between three or more audiovisual terminals using digital channels up to 1920 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.243
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1996-07)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.35 (1991-01)
Procedure for the allocation of CCITT defined codes for non-standard facilities
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.35
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.120 (1996-07)
Data protocols for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.120
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1996-10)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.434 (1996-07)
Binary file transfer format for the telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.434
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 (1996-10)
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.42 (1996-10)
Error-correcting procedures for DCEs using asynchronous-to-synchronous conversion
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.42
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1995-04)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3309 (1993-12) * ISO/IEC TR 9577 (1996-12) * ISO/IEC 13818-6 * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T H.222.1 (1996-03) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.262 AMD 1 (1996-11) * ITU-T H.263 (1996-03) * ITU-T H.281 (1994-11) * ITU-T H.320 (1997-07) * ITU-T H.323 (1996-11) * ITU-T H.324 (1996-03) * ITU-T I.363 ADD 1 (1993) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T T.51 (1992-09) * ITU-T T.84 (1996-07) * ITU-T V.14 (1993-03)
Thay thế cho
ITU-T H.245 (1996-03)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T H.245 (1998-02)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.245 (2009-12)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2008-06)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2006-05)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2005-10)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2005-01)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2003-07)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2003-02)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2000-11)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1999-05)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1997-07)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1996-03)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1998-09)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1998-02)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (2011-05) * ITU-T H.245 (2001-07)
Từ khóa
Communication networks * Communication processes * Communication service * Communication systems * Multimedia * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol * Transmission technique * Video signals
Số trang
217