Loading data. Please wait

ITU-T H.225.0

Media stream packetization and synchronization on non-guaranteed quality of service LANs

Số trang: 110
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.225.0
Tên tiêu chuẩn
Media stream packetization and synchronization on non-guaranteed quality of service LANs
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1995-07)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.850 (1993-03)
Usage of cause and location in the digital subscriber signalling system No. 1 and the signalling system No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.850
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.950 (1993-03)
Supplementary services protocols, structure and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.950
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.122 (1993-03)
Multipoint communication service for audiographics and audiovisual conferencing service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.122
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1994-11)
Protocol stacks for audiographic and audiovisual teleconference applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.125 (1994-04)
Multipoint communication service protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.125
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1995-04)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T H.230 (1995-07) * ITU-T H.233 (1995-07) * ITU-T H.242 (1996-03) * ITU-T H.243 (1996-03) * ITU-T H.245 (1996-03) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.310 (1996-11) * ITU-T H.320 (1996-03) * ITU-T H.321 (1996-03) * ITU-T H.322 (1996-03) * ITU-T H.324 (1996-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.225.0 (1998-02)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.225.0 (2006-05)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2003-07)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2000-11)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1999-09)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1998-02)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1996-11)
Media stream packetization and synchronization on non-guaranteed quality of service LANs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2009-12)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data transfer * LAN * Multiplexing * Synchronization * Telecommunication * Telecommunication links * Telecommunications * Transmission performance
Số trang
110