Loading data. Please wait

ITU-T H.225.0

Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems

Số trang: 188
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.225.0
Tên tiêu chuẩn
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 11571 (1998-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11571
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1999-05)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1999-05)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (2000-09) * ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T H.230 (1999-05) * ITU-T H.233 (2002-11) * ITU-T H.235 (2000-11) * ITU-T H.242 (1999-05) * ITU-T H.243 (2000-02) * ITU-T H.245 (2003-02) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.263 (1998-02) * ITU-T H.310 (1998-09) * ITU-T H.320 (1999-05) * ITU-T H.321 (1998-02) * ITU-T H.322 (1996-03) * ITU-T H.324 (2002-03) * ITU-T Q.850 (1998-05) * ITU-T Q.931 (1998-05) * ITU-T Q.932 (1998-05) * ITU-T Q.950 (2000-06) * ITU-T T.122 (1998-02) * ITU-T T.125 (1998-02) * IETF RFC 1738 (1994-12) * IETF RFC 1766 * IETF RFC 2032 * IETF RFC 2068 * IETF RFC 3550 * IETF RFC 3551
Thay thế cho
ITU-T H.225.0 (2000-11)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 AMD 1 (2002-11)
Revised Annex G: Communication between and within administrative domains
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0 AMD 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T H.225.0 (2006-05)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.225.0 (2006-05)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2003-07)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2000-11)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1999-09)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1998-02)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (1996-11)
Media stream packetization and synchronization on non-guaranteed quality of service LANs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 AMD 1 (2002-11)
Revised Annex G: Communication between and within administrative domains
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0 AMD 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 Annex I (1998-09)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems; Annex I: H.263 + video packetization
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0 Annex I
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.225.0 (2009-12)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication systems * Data transfer * Multimedia * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunication links * Telecommunications * Transmission performance * Transmission protocol
Số trang
188