Loading data. Please wait
Protocol stacks for audiographic and audiovisual teleconference applications
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1994-11-00
ISDN user-network interface - Data link layer specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.921 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.931 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.933 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multipoint communication service for audiographics and audiovisual conferencing service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.122 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.123 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.123 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.123 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protocol stacks for audiographic and audiovisual teleconference applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.123 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.123 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |