Loading data. Please wait

ITU-T T.123

Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T T.123
Tên tiêu chuẩn
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7776 (1995-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control procedures - Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7776
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1993-03)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.120 (1996-07)
Data protocols for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.120
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.122 (1993-03)
Multipoint communication service for audiographics and audiovisual conferencing service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.122
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3309 (1993-12) * ISO/IEC 8208 (1995-08) * ISO/IEC TR 8802-1 (1997) * ITU-T F.701 (1988) * ITU-T F.710 (1991-03) * ITU-T H.221 (1995-07) * ITU-T H.222.0 (1996) * ITU-T H.222.1 (1996-03) * ITU-T H.223 (1996-03) * ITU-T H.230 (1995-07) * ITU-T H.231 (1996-03) * ITU-T H.233 (1995-07) * ITU-T H.242 (1996-03) * ITU-T H.243 (1996-03) * ITU-T H.310 (1996) * ITU-T H.320 (1996-03) * ITU-T H.324 (1996-03) * ITU-T I.320 (1993-11) * ITU-T I.321 (1991-04) * ITU-T I.361 (1995-11) * ITU-T I.363.1 (1996-08) * ITU-T I.363.3 (1996-08) * ITU-T I.363.5 (1996-08) * ITU-T I.365.1 (1993-11) * ITU-T I.365.3 (1995-11) * ITU-T I.430 (1995-11) * ITU-T I.431 (1993-03) * ITU-T I.432.1 (1996-08) * ITU-T I.432.2 (1996-08) * ITU-T I.432.3 (1996-08) * ITU-T I.432.4 (1996-08) * ITU-T Q.920 (1993-03) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.2110 (1994-07) * ITU-T Q.2130 (1994-07) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T T.90 (1992-02) * ITU-T T.124 (1995-08) * ITU-T T.125 (1994-04) * ITU-T T.126 (1995-08) * ITU-T T.127 (1995-08) * ITU-T V.7 (1988-11) * ITU-T V.8 (1994-09) * ITU-T V.8bis (1996-08) * ITU-T V.14 (1993-03) * ITU-T V.34 (1996-10) * ITU-T V.42 (1996-10) * ITU-T V.42bis (1990-01) * ITU-T V.61 (1996-08) * ITU-T V.70 (1996-08) * ITU-T V.120 (1996-10) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.25 (1996-10) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.213 (1995-11) * ITU-T X.214 (1995-11) * ITU-T X.224 (1995-11)
Thay thế cho
ITU-T T.123 (1994-11)
Protocol stacks for audiographic and audiovisual teleconference applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T T.123 (1999-05)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T T.123 (1999-05)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1996-10)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1994-11)
Protocol stacks for audiographic and audiovisual teleconference applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (2007-01)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication service * Communications * Computer graphics * Conference calls * Multimedia * Telecommunication * Telecommunications * Telematics * Telephone services * Terminal devices * Transmission protocol * Graphic data processing
Số trang
40