Loading data. Please wait

ETS 300076

Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
The videotex terminal facility identifier needs to be extended to support new facilities under development (VEMMI, identification of current profile, revision of ETS 300072 and ETS 300177).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300076
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300076 (1995-05), IDT * SN ETS 300076 (1994-12), IDT * OENORM ETS 300076 (1995-03-01), IDT * PN-ETS 300076 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300076 (1995-06-30), IDT * ETS 300076:1994 en (1994-12-01), IDT * STN ETS 300 076 vydanie 3 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 076 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300036*GSM 06.10 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); full-rate speech transcoding
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300036*GSM 06.10
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11) * ETS 300149 (1992-03) * ETS 300177 (1992-09) * ETS 300382 (1994) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723 (1988-11) * ITU-T H.221 (1988) * ITU-T J.41 (1988-11) * ITU-T J.42 (1988-11) * ITU-T T.4 (1993-03) * ITU-T T.6 (1988-11) * ITU-T T.101 (1993) * ITU-T V.17 (1991-02) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26bis (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.32bis (1991) * ITU-T V.34 (1994-09) * ITU-T V.42 (1988) * ITU-T V.42bis (1990-01)
Thay thế cho
ETS 300076 (1992-08)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-05 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; terminal facility identifier
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-05
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 (1994-07)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300076 (1990-11)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1994-12)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1992-08)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-05 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; terminal facility identifier
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-05
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 (1994-07)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 (1990-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 RV 1 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076 RV 1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 RV 1 (1991-09)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076 RV 1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Definitions * Electrical engineering * Encoding * ETSI * Identification * Properties * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Terminals * Video * Videotex * Codification
Số trang
23